Có 2 kết quả:
实际情况 shí jì qíng kuàng ㄕˊ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ • 實際情況 shí jì qíng kuàng ㄕˊ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ
shí jì qíng kuàng ㄕˊ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actual circumstances
(2) the real situation
(3) reality
(2) the real situation
(3) reality
Bình luận 0
shí jì qíng kuàng ㄕˊ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actual circumstances
(2) the real situation
(3) reality
(2) the real situation
(3) reality
Bình luận 0